Có 2 kết quả:
归国 guī guó ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄛˊ • 歸國 guī guó ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go home (to one's native country)
(2) to return from abroad
(2) to return from abroad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go home (to one's native country)
(2) to return from abroad
(2) to return from abroad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0